Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

suy đoán; suy luận

Câu ví dụ

  • アクセントから類推(るいすい)するに、(こえ)(ぬし)関西出身(かんさいしゅっしん)だろう。
    Dựa vào giọng nói, tôi suy đoán người đó chắc là đến từ Kansai.
  • タイトルだけでは内容(ないよう)類推(るいすい)(むずか)しい。
    Chỉ từ tiêu đề thì khó để suy luận được nội dung.

Thẻ

JLPT N1