効率
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hiệu suất; hiệu quả
Câu ví dụ
-
テスト前にまとめて勉強するのは、効率が悪い。Việc học tổng hợp trước khi kiểm tra sẽ không hiệu quả.
-
レポートは、パソコンで書いたほうが効率が良い。Báo cáo thì viết trên máy tính sẽ hiệu quả hơn.
Thẻ
JLPT N3