Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

đáng nghi; nghi ngờ

Câu ví dụ

  • (いえ)()(とき)(かぎ)()めたかどうか(うたが)わしい。
    Lúc ra khỏi nhà, tôi nghi ngờ liệu đã khóa cửa chưa.
  • カンニングをしてはいけない。(うたが)わしい行動(こうどう)はするな。
    Không được gian lận trong thi cử. Đừng làm những hành động đáng nghi.

Thẻ

JLPT N1