Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

mang vào; đưa vào

Câu ví dụ

  • ぐっすり()たいので、飛行機(ひこうき)機内(きない)(まくら)()()む。
    Tôi muốn ngủ ngon nên đã mang gối vào trong khoang máy bay.
  • サッカーの試合(しあい)を、同点(どうてん)のまま延長戦(えんちょうせん)()()む。
    Trận bóng đá được đưa vào hiệp phụ với tỷ số hòa.