キリスト教
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
Kitô giáo; đạo Thiên Chúa
Câu ví dụ
-
キリスト教の人は、世界に10億人いるそうです。Người theo Kitô giáo trên thế giới nghe nói có 1 tỷ người.
-
日本でキリスト教を宣教した人が、英語を広めた。Người truyền đạo Kitô tại Nhật cũng góp phần phổ biến tiếng Anh.