椅子 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ghế

Câu ví dụ

  • その椅子(いす)は、(だれ)のですか。
    Cái ghế đó là của ai vậy?
  • あれは、先生(せんせい)椅子(いす)です。
    Cái kia là ghế của cô giáo.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(2)