知り合う Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

quen biết

Câu ví dụ

  • 先生(せんせい)によると、2人(ふたり)は5年前(ねんまえ)()()ったそうだ。
    Tôi đã nghe giáo viên nói, là 2 người đã biết nhau từ 5 năm trước.
  • (とも)だちの結婚式(けっこんしき)(かれ)()()いました。
    Tôi gặp và biết anh ấy trong một đám cưới của một người bạn.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(47)