Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kiểm soát; điều tiết

Câu ví dụ

  • 情報(じょうほう)統制(とうせい)して、国民(こくみん)意識(いしき)()える。
    Kiểm soát thông tin để thay đổi ý thức của người dân.
  • リーダーが優秀(ゆうしゅう)なので、チームの統制(とうせい)がとれている。
    Vì lãnh đạo giỏi nên đội hình kiểm soát rất tốt.

Thẻ

JLPT N1