嘘
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giả dối; nói dối
Câu ví dụ
-
それは嘘でしょう?Việc đó là nói dối đúng không?
-
これは嘘じゃありません。Cái này không phải là nói dối đâu.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(21)