みんなで
Từ loại
Khác
Nghĩa
mọi người cùng
Câu ví dụ
-
日曜日、みんなでお花見に行かない?Chủ nhật, bạn đi ngắm hoa cùng mọi người không?
-
先週、みんなでゲームをしました。Tuần trước, mọi người đã cùng nhau chơi game.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(20)