Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bản in đầu tiên

Câu ví dụ

  • (わたし)人気小説(にんきしょうせつ)初版(しょはん)()っている。(いま)はもう()えない。
    Tôi sở hữu bản in đầu tiên của tiểu thuyết nổi tiếng đó. Bây giờ không thể mua được nữa.
  • この(ほん)初版(しょはん)発売(はつばい)されたのは80年以上前(ねんいじょうまえ)だ。
    Bản in đầu tiên của cuốn sách này đã được xuất bản hơn 80 năm trước.

Thẻ

JLPT N1