Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người giúp việc

Câu ví dụ

  • (しゅう)に1(かい)祖父(そふ)(いえ)にホームヘルパーが()てくれる。
    Người giúp việc đến nhà ông tôi mỗi tuần một lần.
  • ホームヘルパーの資格(しかく)()ることにしました。
    Tôi đã quyết định học lấy bằng làm người giúp việc.

Thẻ

JLPT N2