Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ô nhiễm

Câu ví dụ

  • この(かわ)汚染(おせん)されてから、()(もの)がいなくなった。
    Sau khi con sông này bị ô nhiễm thì các loài sinh vật sống đã biến mất.
  • 世界(せかい)色々(いろいろ)(くに)で、空気汚染(くうきおせん)問題(もんだい)になっている。
    Ô nhiễm không khí đang trở thành vấn đề ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Thẻ

JLPT N2