Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thử nghiệm; tiến hành thử

Câu ví dụ

  • 何事(なにごと)も、とりあえず試行(しこう)してみることが大切(たいせつ)だ。
    Dù là việc gì cũng quan trọng là thử làm trước.
  • (あたら)しい電車(でんしゃ)試行運転(しこううんてん)(おこな)われた。
    Đã tiến hành chạy thử tàu điện mới.

Thẻ

JLPT N1