Từ loại

Danh từ

Nghĩa

canh tác nông nghiệp; nông canh

Câu ví dụ

  • 農耕民族(のうこうみんぞく)なので、(こめ)()きだ。
    Vì là dân tộc nông canh nên tôi thích cơm.
  • (わたし)地元(じもと)では、(うし)より(うま)による農耕(のうこう)(さか)んだ。
    Ở quê tôi, canh tác bằng ngựa phổ biến hơn bằng bò.

Thẻ

JLPT N1