Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cám dỗ; dụ dỗ; hấp dẫn

Câu ví dụ

  • パーティーで、(おとこ)誘惑(ゆうわく)する表情(ひょうじょう)をして(おんな)(おど)った。
    Tại bữa tiệc, có cô gái vừa biểu diễn vừa thể hiện ánh mắt quyến rũ đàn ông.
  • ()せたいのに、ケーキの誘惑(ゆうわく)()け、()べてしまった。
    Dù muốn giảm cân nhưng tôi bị cám dỗ bởi bánh ngọt và đã ăn mất rồi.

Thẻ

JLPT N1