質素 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
giản dị; đơn sơ
Câu ví dụ
-
田舎で質素な生活を送りたい。Tôi muốn sống một cuộc sống giản dị ở nông thôn.
-
質素に生きることを心がけている。Tôi luôn cố gắng sống một cách giản dị.
Thẻ
JLPT N1