惑星
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hành tinh
Câu ví dụ
-
太陽には8つの惑星がある。Mặt trời có tám hành tinh.
-
金星と火星の間にある惑星は、地球だ。Hành tinh nằm giữa sao Kim và sao Hỏa là Trái Đất.
Thẻ
JLPT N1