Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nghĩa vụ

Câu ví dụ

  • 国民(こくみん)は、税金(ぜいきん)(はら)義務(ぎむ)がある。
    Người dân có nghĩa vụ trả tiền thuế.
  • ()どもを学校(がっこう)()かせるのは、(おや)義務(ぎむ)だ。
    Việc cho trẻ đi học là nghĩa vụ của cha mẹ.

Thẻ

JLPT N2