Từ loại

Danh từ

Nghĩa

độc thân

Câu ví dụ

  • (わたし)(あね)独身(どくしん)です。
    Chị của tôi độc thân.
  • 結婚(けっこん)していません。独身(どくしん)です。
    Tôi chưa kết hôn. Đang độc thân.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(15)