Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

gieo hạt; khơi mào

Câu ví dụ

  • (にわ)に、(はな)(たね)をまいてください。
    Hãy gieo hạt giống của hoa ở trong vườn.
  • あの事件(じけん)(たね)をまいたのは、山田(やまだ)さんだそうだ。
    Tôi nghe nói rằng chính ông Yamada là người khơi mào của vụ việc đó.

Thẻ

JLPT N2