Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự đan len

Câu ví dụ

  • (はは)()(もの)趣味(しゅみ)で、よくマフラーを(つく)ってくれる。
    Mẹ tôi có sở thích đan len nên thường đan khăn quàng cổ cho tôi.
  • ()(もの)は、簡単(かんたん)()えてとても(むずか)しい。
    Việc đan len nhìn thì dễ nhưng lại rất khó.

Thẻ

JLPT N2