役人
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cán bộ nhà nước
Câu ví dụ
-
役人は、仕事に真面目で厳しいイメージがある。Cán bộ nhà nước là biểu tượng nghiêm túc, chỉnh chu trong công việc.
-
私が役人になるなんて、昔は考えられなかった。Việc trở thành cán bộ nhà nước thì từ ngày xưa tôi chưa bao giờ nghĩ tới.
Thẻ
JLPT N2