[日本に] いる
![[日本に] いる Hình ảnh](https://dopraebmvjoiy.cloudfront.net/upload/1/image/00128_vocab_nihonni_iru.png)
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
ở [Nhật]
Câu ví dụ
-
兄はいま日本にいます。Anh trai bây giờ đang ở Nhật.
-
田中さんはどこにいますか。Tanaka ở đâu vậy?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(11)