包む Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đóng; gói

Câu ví dụ

  • 荷物(にもつ)をきれいに(つつ)むのが苦手(にがて)です。
    Tôi kém khoản gói đồ đạc cho đẹp.
  • (とも)だちの結婚式(けっこんしき)に、いくら(つつ)めばいいですか。
    Tôi nên gói bao nhiêu tiền cho đám cưới của bạn tôi?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(42)