Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tình người; lòng trắc ẩn; lòng nhân ái

Câu ví dụ

  • (ちち)はよく(こま)っている(ひと)(たす)ける。人情(にんじょう)(あつ)(ひと)だ。
    Bố tôi hay giúp đỡ người gặp khó khăn, là người giàu lòng trắc ẩn.
  • 金持(かねも)ちじゃなくても、人情深(にんじょうぶか)(ひと)結婚(けっこん)したい。
    Dù không giàu có nhưng tôi muốn kết hôn với một người sâu sắc tình người.

Thẻ

JLPT N1