Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thi đấu

Câu ví dụ

  • 野球(やきゅう)競技(きょうぎ)するために、(なに)必要(ひつよう)ですか。
    Điều gì là cần thiết để thi đấu bóng chày.
  • サッカーは、ボールを使(つか)って(おこな)競技(きょうぎ)です。
    Bóng đã là cuộc thi đấu diễn ra bằng cách dùng trái bóng.

Thẻ

JLPT N2