[物が] 壊れる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

[đồ vật] hư; [đồ vật] hỏng

Câu ví dụ

  • 大切(たいせつ)(もの)(こわ)れてしまって、(かな)しくなった。
    Tôi đã lỡ làm hỏng món đồ quan trọng nên rất buồn.
  • 椅子(いす)(こわ)れているよ。(すわ)らないで。
    Cái ghế hỏng rồi đấy. Đừng ngồi nữa.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(29)