ホームページ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trang chủ; homepage
Câu ví dụ
-
ホテルのホームページから、予約が確認できます。Bạn có thể kiểm tra đặt phòng của mình từ trang chủ của khách sạn.
-
会社のホームページに、社長の写真が載っている。Trên trang chủ của công ty có đăng hình giám đốc.
Thẻ
JLPT N3