Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sổ chi tiêu gia đình

Câu ví dụ

  • (わたし)は1か(げつ)に1(かい)家計簿(かけいぼ)をつけている。
    Tôi ghi chép sổ chi tiêu gia đình mỗi tháng 1 lần.
  • 貯金(ちょきん)のために、家計簿(かけいぼ)をつけ(はじ)めた。
    Để tiết kiệm tôi đã bắt đầu ghi chép sổ chi tiêu gia đình.

Thẻ

JLPT N2