Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

chạy ngang qua

Câu ví dụ

  • (みち)(ある)いていたら、(ちち)運転(うんてん)する(くるま)横切(よこぎ)った。
    Khi tôi đang đi trên đường thì xe của bố tôi chạy ngang qua.
  • 公園(こうえん)横切(よこぎ)ると、(すこ)(はや)(いえ)(かえ)ることができます。
    Nếu chạy ngang qua công viên thì có thể về nhà sớm một chút.

Thẻ

JLPT N3