Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quê hương; địa phương

Câu ví dụ

  • 郷土(きょうど)歴史(れきし)について、学校(がっこう)調(しら)学習(がくしゅう)をした。
    Tôi đã tìm hiểu về lịch sử quê hương ở trường.
  • あなたが日本(にほん)()たら、郷土料理(きょうどりょうり)()べさせたい。
    Nếu bạn đến Nhật, tôi muốn đãi bạn món ăn địa phương quê tôi.

Thẻ

JLPT N1