歩いて
Từ loại
Khác
Nghĩa
đi bộ
Câu ví dụ
-
大学は駅から歩いて10分です。Từ ga đến trường thì đi bộ tầm 10 phút.
-
うちから会社まで、歩いていきますか。Cậu đi bộ từ nhà đến công ty hả?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(5)