切る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cắt

Câu ví dụ

  • (なに)でこの(さかな)()りますか。
    Tại sao bạn lại cắt con cá này?
  • ナイフで(にく)()ります。
    Tôi cắt thịt bằng dao.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(7)