[お茶を] たてる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
pha [trà]; khuấy [trà]
Câu ví dụ
-
先生が言ったとおりに、お茶をたてました。Tôi đã khuấy trà đúng như cô giáo bảo.
-
上手にお茶がたてられましたね。Cậu có thể pha trà giỏi quá nhỉ.
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(34)