Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

xếp thành hàng; nối tiếp

Câu ví dụ

  • 授賞式典(じゅしょうしきてん)には、大勢(おおぜい)(ひと)(つら)なって参加(さんか)した。
    Rất nhiều người đã nối thành hàng tham gia lễ trao giải.
  • (ふね)からは、一列(いちれつ)(なら)んだように(つら)なる島々(しまじま)()えた。
    Từ thuyền có thể nhìn thấy các hòn đảo nối tiếp nhau như xếp thành một hàng.

Thẻ

JLPT N1