Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

tươi sáng; vui vẻ; rõ ràng

Câu ví dụ

  • うちの息子(むすこ)健康(けんこう)明朗(めいろう)青年(せいねん)だ。
    Con trai tôi là một chàng trai trẻ khỏe mạnh, tươi sáng.
  • うちの美容院(びよういん)では明朗会計(めいろうかいけい)徹底(てってい)しています。
    Tiệm làm tóc của chúng tôi luôn thực hiện tính toán minh bạch.

Thẻ

JLPT N1