着々と
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
dần dần
Câu ví dụ
-
スミスさんは、留学の準備を着々と進めている。Smith đang dần dần xúc tiến chuẩn bị cho việc đi du học.
-
入学試験が着々と近付いてきて、緊張する。Tôi rất hồi hộp vì kỳ thi tuyển sinh đang dần dần đến gần.
Thẻ
JLPT N2