Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

ngả lưng; nằm

Câu ví dụ

  • ()れた()に、(そと)寝転(ねころ)ぶのは気持(きも)ちがいい。
    Tâm trạng thật tuyệt khi ngả lưng ở bên ngoài vào một ngày nắng đẹp.
  • (いえ)にいる(あいだ)(ちち)はソファーに寝転(ねころ)んでばかりだ。
    Khi ở nhà, bố tôi toàn nằm trên ghế sofa.

Thẻ

JLPT N2