Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

nếm thử

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)(つく)った料理(りょうり)がおいしいかどうか、味見(あじみ)しよう。
    Món ăn tự mình đã nấu ngon hay dở thì hãy nếm thử nào.
  • このスープ、(うす)いですね。味見(あじみ)はしましたか。
    Món súp này nhạt nhỉ, bạn đã nếm thử chưa?

Thẻ

JLPT N3