共産主義
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chủ nghĩa cộng sản
Câu ví dụ
-
大統領は、共産主義を進めようとしている。Tổng thống đang định tiến hành chủ nghĩa cộng sản.
-
共産主義の国は、どこがありますか。Đất nước theo chế độ chủ nghĩa cộng sản thì ở đâu.
Thẻ
JLPT N2