Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thiết bị

Câu ví dụ

  • 部屋(へや)設備(せつび)がよかったら、家賃(やちん)(たか)いでしょう。
    Nếu thiết bị của căn phòng tốt thì giá phòng sẽ cao đúng không?
  • 建物(たてもの)設備(せつび)は、問題(もんだい)がありません。
    Thiết bị của toà nhà không vấn đề gì

Thẻ

JLPT N4; JLPT N2; みんなの日本語初級(35)