決まる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
được quyết định
Câu ví dụ
-
引っ越しの日が決まって、安心しました。Ngày chuyển nhà được quyết định rồi nên tôi đã yên tâm rồi.
-
息子の結婚が決まりました。Việc kết hôn của thằng bé nhà tôi đã được quyết định.
Thẻ
JLPT N4