Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

dốc; nghiêm khắc

Câu ví dụ

  • (やま)(なか)(みち)(けわ)しいので、()()けてください。
    Đường trên núi rất là dốc nên hãy coi chừng nhé.
  • 結婚(けっこん)(はなし)をしたとき、(ちち)(けわ)しい(かお)をしていた。
    Khi nói về chuyện kết hôn thì bố tôi đã làm bộ mặt nghiêm khắc.

Thẻ

JLPT N2