雇用 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tuyển dụng; thuê lao động
Câu ví dụ
-
新しい社員を雇用することになった。Công ty quyết định tuyển dụng nhân viên mới.
-
雇用契約書にサインをお願いします。Xin hãy ký vào hợp đồng lao động.
Thẻ
JLPT N1