Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

mong đợi; mong chờ

Câu ví dụ

  • 環境破壊(かんきょうはかい)()()める技術(ぎじゅつ)登場(とうじょう)待望(たいぼう)されている。
    Sự xuất hiện của công nghệ ngăn chặn phá hoại môi trường đang được mong đợi.
  • 夫婦(ふうふ)に、待望(たいぼう)(おとこ)(あか)ちゃんが誕生(たんじょう)した。
    Vợ chồng tôi vừa chào đón đứa con trai mong đợi từ lâu.

Thẻ

JLPT N1