Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiến sĩ

Câu ví dụ

  • 博士(はくし)論文(ろんぶん)()くのに、5(ねん)もかかってしまった。
    Tôi đã mất năm năm để viết luận án tiến sĩ của mình.
  • 博士(はかせ)研究室(けんきゅうしつ)にいるときしか、実験(じっけん)はできません。
    Thí nghiệm chỉ có thể được thực hiện khi tiến sĩ ở trong phòng nghiên cứu.

Thẻ

JLPT N2