自由に
Từ loại
Khác
Nghĩa
tự do
Câu ví dụ
-
ホテルのご飯は、好きな物を自由に取っていいそうだ。Cơm của khách sạn thì nghe nói là cứ tự do lấy món mình thích là được.
-
学校の図書館は、だれでも自由に使うことができる。Thư viện của trường thì ai cũng có thể tự do sử dụng.
Thẻ
JLPT N3