価値
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giá trị
Câu ví dụ
-
親のアドバイスは、非常に価値がある。Lời khuyên của bố mẹ rất quý giá.
-
この絵は、本物ではないので、価値がない。Bức tranh này không phải là hàng thật, vì vậy nó không có giá trị.
Thẻ
JLPT N3