頑張る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cố gắng

Câu ví dụ

  • いい大学(だいがく)(はい)りたかったら、勉強(べんきょう)頑張(がんば)らないと。
    Vì tôi muốn vào trường đại học tốt nên phải cố gắng học.
  • あと(すこ)しだったら、頑張(がんば)ります。
    Nếu chỉ thêm chút nữa thì tôi sẽ cố gắng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(25)